Cư dân khi bắt đầu về ở tại Ecopark thường quan tâm tới các chi phí dịch vụ và phí quản lý phát sinh hàng tại tháng gồm những gì? Vậy số tiền phí dịch vụ tại khu đô thị Ecopark sẽ chi trả cho các hoạt đồng gì và giá là bao nhiêu?
Bài viết này sẽ tổng hợp chi tiết nhất các bảng giá dịch vụ và quản lý hàng tháng cho các khu chi tiết tại Ecopark.
Phí quản lý khách hàng chi trả sẽ được áp dụng cho việc vận hành gồm:
-Tiền an ninh ( hệ thống an ninh nhiều lớp gồm: an ninh đầu cổng, an ninh chân tháp, và người trực camera giám sát)
-Lao công quét dọn các khu vực công cộng hành lang, sảnh tòa nhà.
-Lễ tân: bộ phận thường trực hỗ trợ giải quyết các vấn đề cho chủ nhà.
-Bộ phận kỹ thuật: hỗ trợ các vấn đề liên quan kỹ thuật tòa nhà.
Phí dịch vụ tại khu đô thị Ecopark cho từng khu:
STT | LOẠI PHÍ | KHU VỰC | MỨC PHÍ | GHI CHÚ |
1 |
Phí dịch vụ |
CHUNG CƯ WESTBAY | 7.700 vnd | |
2 | CHUNG CƯ AQUABAY | 7.700đ | ||
3 | CHUNG CƯ RỪNG CỌ | 7.700đ | ||
4 | CHUNG CƯ SKYOASIS | 13.000 VND | Chủ đầu tư Ecopark hỗ trợ một phần phí trong thời hạn 24 tháng, kể từ ngày 28-2-2022
· Cư dân thanh toán 8.000đồng/m2 CĐT hỗ trợ 5.000đồng/m2 (Đơn giá chưa bao gồm thuế GTGT) |
|
5 | CHUNG CƯ SPREMIUM | 13.000 VND | ||
6 | CHUNG CƯ SOLFOREST | 13.000 VND | ||
7 | CHUNG CƯ HAVENPARK | 13.000 VND | ||
8 | CHUNG CƯ ONSEN | 18.000 VND | ||
9 | CHUNG CƯ LANDMARK | 20.000 VND | ||
10 | CHUNG CƯ SKYFOREST | 20.000 VND | ||
11 | BIỆT THỰ VƯỜN TÙNG | |||
12 | BIỆT THỰ VƯỜN MAI | |||
13 | BIỆT THỰ MARIAN | |||
14 | BIỆT THỰ MIMOSA | |||
15 | NHÀ PHỐ THỦY NGUYÊN | |||
16 | NHÀ PHỐ THẢO NGUYÊN | |||
17 | PHỐ TRÚC | |||
18 | Khu thấp tầng và TMDV | 12.000/m2 | ||
19 | Tiền nước | 7.350/m3 | Đơn giá đã bao gồm thuế GTGT và phí môi trường (nếu có) | |
20 | Phí gửi Xe ô tô, xe ô tô điện | Áp dụng cho khu chung cư | ||
21 | Vé tháng | 1,000,000/tháng | ||
22 | Vé lượt ban ngày | 20,000/lượt | Ca ngày 7:00 – 23:00 | |
23 | Vé lượt ban đêm | 30,000/lượt | Ca đêm 23:00 – 7.00 | |
24 | Phí gửi xe máy, xe máy điện | Phí gửi xe chưa bao gồm phí sạc điện | ||
25 | Vé tháng | 40,000/tháng | ||
26 | Vé lượt ban ngày | 2000/lượt | Ca ngày 7:00 – 23:00 | |
27 | Vé lượt ban đêm | 3000/lượt | Ca đêm 23:00 – 7.00 | |
28 | Xe đạp vé tháng | Miễn phí | ||
29 | Phí cấp lại, cấp thêm thẻ cư, thẻ xe | 200,000/thẻ |